Có 2 kết quả:
未解决 wèi jiě jué ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ • 未解決 wèi jiě jué ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsolved
(2) as yet unsettled
(2) as yet unsettled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsolved
(2) as yet unsettled
(2) as yet unsettled
Bình luận 0